C9200L-24T-4G-A Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco chính hãng
Thiết bị mạng Switch Cisco C9200L-24T-4G-A mở rộng sức mạnh của mạng dựa trên ý định và sự đổi mới phần cứng và phần mềm Catalyst 9000 thành một loạt các triển khai rộng hơn.
Tương tự như các thiết bị Cisco dòng 9000, thiết bị chuyển mạch Cisco C9200L-24T-4G-A cung cấp sự đơn giản, an toàn, và cung cấp tính sẵn sàng cao dựa trên kiến trúc mạng Cisco Digital Network Architecture
I. Tìm hiểu về sản phẩm C9200L-24T-4G-A
Thiết bị C9200L-24T-4G-A được Cisco cho ra mắt với nhiều sự nâng cấp nhằm thay thế cho các sản phẩm WS-C2960X-24TS-LL , WS-C2960X-24TS-L, và WS-C2960X-24TD-L tiền nhiệm đã không còn đáp ứng đủ nhu cầu ngày càng khắc nghiệt của khách hàng. Thuộc dòng sản phẩm Catalyst 9200 series nên C9200L-24T-4G-A mang trong mình nhiều tính năng nổi bật tạo được lợi thế như:
- Đảm bảo quá trình làm việc liên tục với các bộ phận có thể thay thế trực tiếp (FRU)
- UAPD 2.0 Mini: với CPU tích hợp sẽ cho khách hàng “optimized scale with better cost structure”.
- Bảo mật nâng cao với mã hóa MACsec AES-128.
- Là Switch Layer 3 với nhiều tính năng (OSPF, ISIS…)
- Giám sát mạng nâng cao với công nghệ Full Flexible NetFlow.
- Hỗ trợ Cisco Software-Defined Access
- Plug and Play (PnP): lắp đặt đơn giản, tối ưu chi phí.
- Sử dụng hệ điều hành Cisco IOS XE.
Hình ảnh sản phẩm C9200L-24T-4G-A
II. Thông số chi tiết sản phẩm C9200L-24T-4G-A
Bảng thông số:
Mã sản phẩm | C9200L-24T-4G-A |
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack mount 1U |
Giao diện | 4x 1G fixed uplinks
24x 10/100/1000 data ports |
PoE | N/A |
Hiệu suất hoạt động | 56 Gbps Switching Capacity (136 Gbps with Stacking) 41.66 Mbps Forwarding rate (101 Mbps with Stacking) |
Thông số phần cứng | 2GB DRAM
4GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bị
Công nghệ StackWise-80 Băng thông xếp chồng 80Gbps |
Hệ điều hành
Phần mềm |
Cisco IOS XE
Network Advantage |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 11.3 inches
4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Khối lượng | 4.35 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 531.030 giờ |
Nguồn | PWR-C5-125WAC
Input: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz – 1.6-0.7A Output: 125W (12V at 10.5A) |
Xem thêm các sản phẩm C9200 khác tại đây
Bảng cấu hình kỹ thuật tiếng Anh của sản phẩm
Description |
Specifications |
Performance | |
Switching capacity |
56 Gbps |
Forwarding rate |
41.66 Mpps |
Virtual Networks |
1 |
Stacking bandwidth |
80 Gbps |
Total number of MAC addresses |
16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
3,000 |
IPv6 routing entries |
1,500 |
Multicast routing scale |
1,000 |
QoS scale entries |
1,000 |
ACL scale entries |
1,500 |
Packet buffer per SKU |
6 MB buffers |
Flexible NetFlow (FNF) entries |
16,000 flows |
DRAM |
2 GB |
Flash |
4 GB |
VLAN IDs |
1024 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
512 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch |
N/A |
Features |
|
Switch fundamentals | Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder |
Advanced switch capabilities and scale | EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, IP SLA, OSPF |
Network segmentation | VRF, VXLAN, LISP, SGT |
Automation | NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP |
Telemetry and visibility | Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Security | MACsec-128 |
Physical Specifications | |
Chassis Dimensions | 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches 4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters |
weight | 9.59 Pounds 4.35 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 531,030 |
Connectors | |
Connectors and cabling |
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
|
Power connectors |
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
|
Standards, Safety and compliance information | |
Standards |
EEE 802.1s IEEE 802.1w IEEE 802.1x IEEE 802.1x-Rev IEEE 802.3ad IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p CoS prioritization IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.3 10BASE-T specification IEEE 802.3u 100BASE-TX specification IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification IEEE 802.3z 1000BASE-X specification RMON I and II standards SNMPv1, v2c, and v3 |
Safety certifications |
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
|
Các sản phẩm khác tương tự :
III. Đơn vị phân phối sản phẩm Switch Cisco C9200L-24T-4G-A chính hãng
Công ty Cổ Phần SSS Việt Nam là đơn vị hàng đầu trong phân phối thiết bị mạng Cisco uy tín chính hãng tại Việt Nam.
Để nhận được báo giá tốt nhất cũng như hỗ trợ, tư vấn lắp đặt sản phẩm Witch Cisco C9200L-24T-4G-A hay các sản phẩm thiết bị mạng Cisco khác, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Công Ty Cổ Phần SSS Việt Nam
Trụ sở: Số 275 Đường Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
VPGD: SSS Building, 10 Ngách 2 Ngõ 124 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: (+84-24)35124999 – Fax: (84-24) 36285892
Hotline: +84 982 82 59 82
Địa chỉ email:Contact@sss.net.vn
Skype ID: tuanpt38
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.