I. Giới thiệu tổng quan sản phẩm
Cisco C1000-16P-E-2G-L là một switch Ethernet có khả năng quản lý lớp cơ bản và tích hợp Power over Ethernet (PoE) với 16 cổng. Nó được thiết kế cho các mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa, nơi các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao và khả năng quản lý mạnh mẽ.
Sản phẩm này cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 2 Gbps trên cổng uplink và hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af/at với tổng công suất tối đa là 240W, cho phép người dùng cung cấp điện cho các thiết bị mạng như điện thoại IP, camera IP và thiết bị Wi-Fi.
Nó cũng có khả năng quản lý cơ bản với giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện người dùng đồ họa web (GUI), cho phép người dùng dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý mạng của họ.
Bên cạnh đó, sản phẩm cũng hỗ trợ VLAN, QoS, Link Aggregation Control Protocol (LACP), Spanning Tree Protocol (STP) và các tính năng an ninh khác.
Nó cũng hỗ trợ Cisco Discovery Protocol (CDP) để cung cấp thông tin về thiết bị mạng Cisco khác trong mạng của bạn. Nó được thiết kế để cài đặt dễ dàng và có thể được gắn vào tủ rack hoặc treo tường để tiết kiệm không gian.
Hình ảnh sản phẩm
Xem thêm các sản phẩm khác tương tự :
Dòng sản phẩm Cisco Catalyst 1000 series là một loạt các sản phẩm Switch Layer 2 được quản lý cố định Gigabit Ethernet và Fast Ethernet ở cấp độ enterprise, được Cisco cho ra mắt nhằm thay thế cho các mẫu C2960/ C2960L tiền nhiệm, với hàng loạt cải tiến cơ bản, đáp ứng nhu cầu cho các doanh nghiệp nhỏ hay các văn phòng chi nhánh.
Đây là giải pháp đơn giản, linh hoạt và bảo mật cho bước tiến Internet of Things (IoT) cho các khách hàng. Cisco này vẫn mang giao diện giống như người anh em sinh đôi C1000-16P-2G-L (nhưng hỗ trợ nguồn mở rộng bên ngoài) nên vẫn sở hữu những điểm mạnh các điểm mạnh:
- 16 cổng GigaE với line-rate forwarding
- 2 cổng cố định 1 Gigabit Ethernet với dạng SFP
- Hỗ trợ công nghệ PoE+ với công suất 120W
- Quản lý mạng dẽ dàng thông qua luồng có sẵn (SFlow)
- Hỗ trợ quản lý thiết bị qua Bluetooth, SNMP hay trực tiếp qua cổng console RJ45 và USB
- Độ bền được Cisco kiếm chứng cho thời gian đến hơn 2 triệu giờ.
- Kích thước nhỏ gọn, hoạt động yên tĩnh, dễ dàng lắp đặt.
Hình ảnh sản phẩm
Sản phẩm dòng C1000 này cũng hỗ trợ các nền tảng quản trị khác nhau như Console CLI, WEB Interface và các công cụ các công cụ truy cập từ xa như Telnet, SSH giúp các kỹ thuật viên dễ dàng hơn trong quá trình cài đặt, phát hiện và khắc phục sự cố.
Đặc biệt, thiết bị được trang bị cổng Console Mini USB giúp linh hoạt hơn trong nhiều tình huống cấu hình thiết bị.
II. Thông số kỹ thuật chi tiết
Mã sản phẩm | |
Loại Switch | Layer 2 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | Gigabit Ethernet: 16x 10/100/1000
FE ports: RJ45 PoE+ Uplinks: 2 SFP |
PoE | Số cổng hỗ trợ: 16
Công suất: 120W |
Hiệu suất hoạt động | Forwarding bandwidth: 18 Gbps
Switching bandwidth: 36 Gbps Forwarding rate: 26.78 Mpps |
Thông số phần cứng | CPU: ARM v7 800 MHz
DRAM: 512 MB Flash memory: 256 MB |
Tính năng |
Hỗ trợ :
– Network security : Comprehensive 802.1X, NEAT, AAA, ACLS, SSH, Kerberos, SNMP v3, SPAN, TACACS+, RADIUS, MAB, WebAuth, BPDU Guard, IP Source Guard, SSH v2, STRG, IGMP, Dynamic VLAN assignment
– Redundancy and resiliency : RSTP, MSTP, PVRST+, error disable, Link state tracking.
– Enhanced QoS : eight egress queues, Ingress policing, DSCP, QoS through traffic classification, Trust boundary, AutoQoS, SRR, WTD, CoS
– Operational simplicity : Cisco AutoSecure, DHCP, Auto negotiation, DTP, PAgP, LACP, MDIX, UDLD, Local Proxy ARP, VLAN1 minimization, IGMP, Voice VLAN, VTP, Layer 2 trace route, TFTP, NTP
|
Quản lý | Console port, SNMP, RMON,Telnet,SSH,Web UI |
Khả năng xếp chồng (Stack) | N/A |
Hệ điều hành | Cisco IOS |
Kích thước | 10.56 x 8.26 x 1.73 inches |
Khối lượng | 1.42 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 706,983 giờ |
Nguồn | 110 to 220V AC in; 50 to 60 Hz
0.14 to 0.24A; 0.20 kVA |
Hình ảnh sản phẩm chụp nghiêng
Bảng thông tin đầy đủ của sản phẩm (tiếng Anh)
C1000-16P-E-2G-L Performance | |
Hardware | |
Interface | 16x Ports 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120 PoE budget, 2x 1G SFP uplinks with external PS |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 8.26x 1.73 |
Weight | 1.42 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 18 Gbps |
Switching bandwidth | 36 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
26.78 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.24A to 0.28A |
Power rating (maximum consumption) | 0.19 kVA |
PoE Support | Yes |
Total PoE | 120W |
Như vậy, qua bài viết này, chúng tôi muốn quý khách hàng hiểu hơn về sản phẩm này để có thể đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
III. Các thuật ngữ liên quan
- switch, cable, poe, cisco catalyst, ac, power cord, sfp module, screw, desk, catalyst, din rail, 10/100/1000, rj-45, rack, uplink, cisco
- power over ethernet plus, 10/100/1000 ethernet, auto-mdix, ieee 802.3at, 802.3at, 10/100/1000, poe+, crossover cable, earth ground, ground, grounding, switches, rack, category 5, wiring, sfp+, 1000base-t, autonegotiation, small form-factor pluggable, connectors, ground conductor, pci, sfp module
IV. Địa điểm phân phối chính hãng sản phẩm C1000-16P-E-2G-L
SSS Việt Nam tự hào là nhà phân phối chính hãng sản phẩm C1000-16P-E-2G-L hay các sản phẩm thiết bị mạng khác đến từ thương hiệu Cisco.
Chúng tôi luôn tự tin với chất lượng và độ uy tín của mình qua nhiều năm phát triển trong lĩnh vực này, đồng thời luôn tự tin cam kết các sản phẩm được đưa đến tay khách hàng với đầy đủ CO/CQ, bảo hành chính hãng và đội ngũ kĩ thuật lắp đặt chuyên nghiệp.
Vì vậy hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá, hỗ trợ và đặt mua sản phẩm:
Công Ty Cổ Phần SSS Việt Nam
Trụ sở: Số 275 Đường Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
VPGD: SSS Building, 10 Ngách 2 Ngõ 124 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: (+84-48)35148999 – Fax: (84-48) 36285892
Hotline: +84 982 82 59 82
Địa chỉ email:Contact@sss.net.vn
Skype ID: tuanpt38
QA + REVIEW