I. Giới thiệu về thiết bị
Cisco C1000FE-24P-4G-L là một switch Ethernet được thiết kế để sử dụng trong các mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa. Switch này có 24 cổng Ethernet với tốc độ 10/100/1000 Mbps, cung cấp tính linh hoạt và khả năng mở rộng cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.
Ngoài ra, Switch Cisco này còn có 4 cổng SFP (Small Form-Factor Pluggable) để kết nối với các thiết bị mạng khác, cung cấp khả năng mở rộng và tùy chỉnh cho mạng của bạn. Switch cũng hỗ trợ PoE (Power over Ethernet) để cấp nguồn cho các thiết bị mạng như điện thoại IP, camera IP hoặc Access Point, giúp giảm chi phí và tăng tính tiện dụng của mạng.
Hình ảnh mặt trước sản phẩm
Với khả năng quản lý mạng thông qua giao diện web trực quan, thiết bị chuyển mạch Cisco C1000 này giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt và quản lý mạng. Switch cũng hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật, bao gồm 802.1X, ACL, Private VLAN, DHCP Snooping, IP Source Guard và Port Security, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.
Hình ảnh mặt sau của sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch Switch này đáp ứng nhu cầu sử dụng với bộ tính năng ở lớp layer 2. C1000FE-24P-4G-L có giá thành thấp là sự lựa chọn, giải pháp quản lý với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện nay.
Đặc biệt, theo thông tin chính thức từ hãng, thiết bị này là sản phẩm thay thế cho mã WS-C2960+24TC-S sẽ end of sale vào tháng 11 năm 2021
Tóm lại, Cisco C1000 này là một switch Ethernet linh hoạt, tích hợp nhiều tính năng bảo mật và hỗ trợ PoE, là lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa muốn mở rộng mạng của mình.
Sản phẩm cung cấp cấu hình 24 cổng 10/100 Ethernet Port có khả năng cấp nguồn PoE+ tổng mức công suất 195W. 2 cổng SFP/ RJ45 chạy Combo và 2 cổng Uplink quang SFP tốc độ 1G. Cung cấp các kết nối nhanh chóng tới các thiết bị khác, đặc biệt lý tưởng triển khai cho Internet vạn vật IoT, wifi, camera ..vv.
Mặt sau của bộ chuyển mạch này cung cấp 1 cổng RJ45 Console và chân cắm nguồn AC Fix sẵn trong thiết bị, khi mua sản phẩm này đi kèm là bộ dây nguồn, bộ Rack Mount Kit và sách hưỡng dẫn.
Các sản phẩm khác tương tự :
II. Các tính năng nổi bật
Quản lý đơn giản
Bộ chuyển mạch C1000FE-24P-4G-L chạy trên Cisco IOS classic và có thể được định cấu hình bằng giao diện người dùng web trực quan, giúp việc quản lý trở nên đơn giản và dễ dàng.
Bảo mật nâng cao
Cung cấp bảng kiểm soát truy cập quy mô lớn hơn của bộ chuyển mạch Catalyst 1000 Series và các tính năng bảo mật bổ sung, thiết bị có thể phân đoạn lưu lượng mạng để bảo mật tốt hơn.
Phần cứng và phần mềm hiện đại
Các sản phẩm trong dòng Catalyst 1000 Series có khả năng ngân sách PoE tăng lên, các tùy chọn phần mềm nâng cao và các bảng kiểm soát truy cập quy mô lớn hơn giúp Catalyst 1000 có một cải tiến rõ ràng so với các mẫu trước đó.
Cung cấp hiệu suất tối đa
Switch này dựa trên nền tảng chuyển mạch Catalyst 1000 Series cung cấp nhiều tùy chọn để đáp ứng hầu hết mọi yêu cầu của mạng doanh nghiệp nhỏ, đáp ứng hiệu suất toàn diện: Switching bandwidth là 12.8 Gbps, Forwarding bandwidth là 6.4 Gbps. Các thiết bị chuyển mạch này cung cấp bảo mật mạng nâng cao, độ tin cậy của mạng và hiệu quả hoạt động cho các tổ chức nhỏ.
III. Thông số kỹ thuật
Hình ảnh sản phẩm
Loại Switch | Layer 2 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | Gigabit Ethernet: 24x 10/100
FE ports: RJ45 PoE+ Uplinks: 2 SFP/ RJ-45 combo and 2 SFP |
PoE | Số cổng hỗ trợ: 24
Công suất: 195W |
Hiệu suất hoạt động | Forwarding bandwidth: 6.4 Gbps
Switching bandwidth: 12.8 Gbps Forwarding rate: 9.52 Mpps |
Thông số phần cứng | CPU: ARM v7 800 MHz
DRAM: 512 MB Flash memory: 256 MB |
Khả năng xếp chồng (Stack) | N/A |
Hệ điều hành | Cisco IOS |
Kích thước | 17.32 x 13.78 x 1.73 inches |
Khối lượng | 4.52 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 698,220 giờ |
Nguồn | 110 to 220V AC in; 50 to 60 Hz
0.23 to 0.35A; 0.025 kVA |
Xem các sản phẩm Cisco Catalyst 1000 khác tại đây
Thông tin đầy đủ bản tiếng anh của sản phẩm
Hardware | |
Interface | 24x 10/100 Ethernet PoE+ ports and 195W PoE budget, 2x 1GSFP and RJ-45 combo uplinks and 2x 1G SFP uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 17.48 x 13.78 x 1.73 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 6.4 Gbps |
Switching bandwidth | 12.8 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
9.52 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 static routes | 16 |
IPv6 static routes | 16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) |
110 to 220V AC in
|
Frequency |
50 to 60 Hz
|
Current | 0.13A to 0.22A |
Power rating (maximum consumption) | 0.04 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Như vậy, qua bài viết này, chúng tôi muốn quý khách hàng hiểu hơn về sản phẩm C1000FE-24P-4G-L để có thể đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
III. Các thuật ngữ liên quan
- poe, sfp, cisco, mib, rj45, kva, cisco catalyst, gbps, ports, switches
- dynamic host configuration protocol, ieee 802.1s, mdix, stp, dhcp, qos, ieee 802.3at, utp , 802.1x, igmp, medium-dependent interface, radius, internet group management protocol, 1000base-t, wlan, lldp, cisco ios, trivial file transfer protocol, arp
V. Địa chỉ phân phối thiết bị C1000FE-24P-4G-L chính hãng
Vì sao Nên chọn mua sản phẩm Switch Cisco tại SSS: Tất cả những sản phẩm của Cisco như Switch Cisco, Router Cisco, Firewall Cisco, Module quang Cisco do SSS Việt Nam cung cấp trên thị trường đều cam kết chính hãng, bảo hành 01 năm toàn cầu.
Kèm theo đó là dịch vụ hỗ trợ 24/7 cho khách hàng sau mua tốt nhất. Đến với SSS Việt Nam, bạn sẽ được trải nghiệm một dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, tận tình và hài lòng nhất. Liên hệ ngay bộ phận bán hàng để được tư vấn giá tốt nhất:
Công Ty Cổ Phần SSS Việt Nam
Trụ sở: Số 275 Đường Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
VPGD: SSS Building, 10 Ngách 2 Ngõ 124 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: (+84-24)35124999 – Fax: (84-24) 36285892
Hotline: +84 982 82 59 82
Địa chỉ email:Contact@sss.net.vn
Skype ID: tuanpt38
QA + REVIEW