I. Ưu điểm vượt trội của sản phẩm
Dòng sản phẩm Cisco Catalyst 1000 series là một loạt các sản phẩm Switch Layer 2 được quản lý cố định Gigabit Ethernet và Fast Ethernet ở cấp độ enterprise, được Cisco cho ra mắt nhằm thay thế cho các mẫu C2960/ C2960L tiền nhiệm. Với hàng loạt cải tiến cơ bản, đáp ứng nhu cầu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đây là giải pháp đơn giản, linh hoạt và bảo mật cho bước tiến Internet of Things (IoT) cho các khách hàng.
Switch Cisco C1000-8T-2G-L cung cấp 8 cổng gigabit 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks cùng với phần mềm Cisco IOS, cung cấp các kết nối layer 2 cơ bản cho các chi nhánh hoặc văn phòng nhỏ
Cisco C1000-8T-2G-L là sản phẩm mở đầu thay thế trực tiếp cho mã WS-C2960L-8TS-L với những điểm nâng cấp nổi bật như:
- 8 cổng GigaE với line-rate forwarding
- 2 cổng cố định 1 Gigabit Ethernet với dạng SFP/ RJ-45 combo
- Quản lý mạng dẽ dàng thông qua luồng có sẵn (SFlow)
- Hỗ trợ quản lý thiết bị qua Bluetooth, SNMP hay trực tiếp qua cổng console RJ45 và USB
- Độ bền được Cisco kiếm chứng cho thời gian đến hơn 2 triệu giờ.
Hình ảnh của sản phẩm
Các sản phẩm khác tương tự
II. Thông số kỹ thuật chi tiết
Loại Switch | Layer 2 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | Gigabit Ethernet: 8x 10/100/1000
FE ports: RJ45 Data Uplinks: 2 SFP/ RJ-45 combo |
PoE | N/A |
Hiệu suất hoạt động | Forwarding bandwidth: 10Gbps
Switching bandwidth: 20 Gbps Forwarding rate: 14.88 Mpps |
Thông số phần cứng | CPU: ARM v7 800 MHz
DRAM: 512 MB Flash memory: 256 MB |
Khả năng xếp chồng (Stack) | N/A |
Hệ điều hành | Cisco IOS |
Kích thước | 10.56 x 7.28 x 1.73 inches |
Khối lượng | 1.80 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 2,171,669 giờ |
Nguồn | 110 to 220V AC in; 50 to 60 Hz
0.13 to 0.22A; 0.04 kVA |
Xem các sản phẩm C1000 khác tại đây
Bảng thông số kỹ thuật đầy đủ bằng tiếng Anh của sản phẩm
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 8x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 7.28 x 1.73 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 10 Gbps |
Switching bandwidth | 20 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
14.88 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 static routes | 16 |
IPv6 static routes | 16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) |
110 to 220V AC in
|
Frequency |
50 to 60 Hz
|
Current | 0.13A to 0.22A |
Power rating (maximum consumption) | 0.04 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Như vậy, qua bài viết này, chúng tôi muốn quý khách hàng hiểu hơn về sản phẩm C1000-8T-2G-L để có thể đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
III. Thuật ngữ liên quan
congestion avoidance, maximum transmission unit, vlans, 10/100/1000, lacp, multicast, ieee 802.3af, ieee 802.1x., category 5e, 10base-t, dscp, 802.1x, power over ethernet, spanning-tree, 802.3at, rstp, ground, 10/100/1000 ethernet, dynamic host configuration protocol, auto-mdix, poe+, qos, spanning tree protocol
IV. Địa điểm phân phối Cisco C1000-8T-2G-L
SSS Việt Nam tự hào là nhà phân phối chính hãng sản phẩm Cisco này và các sản phẩm thiết bị mạng khác đến từ thương hiệu Cisco. Chúng tôi luôn tự tin với chất lượng và độ uy tín của mình qua nhiều năm phát triển trong lĩnh vực này, đồng thời luôn tự tin cam kết các sản phẩm được đưa đến tay khách hàng với đầy đủ CO/CQ, bảo hành chính hãng và đội ngũ kĩ thuật lắp đặt chuyên nghiệp. Vì vậy hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá, hỗ trợ và đặt mua sản phẩm:
Công Ty Cổ Phần SSS Việt Nam
Trụ sở: Số 275 Đường Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
VPGD: SSS Building, 10 Ngách 2 Ngõ 124 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: (+84-48)35148999 – Fax: (84-48) 36285892
Hotline: +84 982 82 59 82
Địa chỉ email:Contact@sss.net.vn
Skype ID: tuanpt38
QA + REVIEW